lưu loát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu loát+
- Fluent, smooth and ready
- Nói tiếng anh lưu loát
To speak english fluenly, to speak fleent English
- văn lưu loát
A fluent style, an easy style
- Nói tiếng anh lưu loát
Lượt xem: 742